Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Topic 1: Animals
peacock(male-m), peahen (female-f): công
ostrich: đà điểu
stork: cò
cob(m), pen(f): thiên nga - cygnet: thiên nga non
crow: quạ
hawk: chim ưng
eagle: đại bàng
kite: diều hâu
owl: cú
oriole: vàng anh
woodpecker: gõ kiến
parrot: vẹt
pigeon: bồ câu
pelican: bồ nông
penguin: cánh cụt
kestrel: chim cắt
francolin: gà gô
pheasant: gà lôi
moorhen: bìm bịp
accentor: chích
sparrow: sẻ
Swan = thiên nga